Cách Sử Dụng S Và Es Trong Tiếng Anh

Cách Sử Dụng S Và Es Trong Tiếng Anh

Cấu trúc If và Whether này được sử dụng trong những câu hỏi được chuyển thành dạng trần thuật (câu gián tiếp). Sau đây là công thức cách dùng If và Whether trong câu gián tiếp:

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Future perfect continuous tense

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Câu chia thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện các từ: by the time/ month, by then, for + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai.

S + will/shall + have been + V_ing

Ví dụ: I will have been living in this apartment for 5 years by next month.

(Tôi sẽ sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau)

S + will not + have been + V_ing

Ví dụ: I won’t have been living in this apartment for 5 years by next month.

(Tôi sẽ không sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau)

Will/shall + S + have been + V-ing?

Ví dụ: Will you have been living in this apartment for 5 years by next month?

(Bạn sẽ sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau phải không?)

1. Nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: Minh will have been playing basketball for 3 years when he is 15 years old.

(Minh sẽ chơi bóng rổ trong 3 năm khi anh ta 15 tuổi)

2. Diễn tả một hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I will have been traveling Korean for 1 month by the end of next week.

(Tôi sẽ du lịch Hàn Quốc 1 tháng tính đến cuối tuần sau)

Lưu ý khi bạn tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh, đừng quên tìm thêm các bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức tốt hơn khi tự học tại nhà. Nếu bạn đang theo các khóa học có nội dung ngữ pháp tiếng Anh, hãy hỏi thêm giáo viên về các công thức và cách dùng mà bạn chưa hiểu rõ. Đừng ngại hỏi vì đây chính là một trong những bí quyết giúp bạn nắm vững kiến thức hơn.

Thì tương lai hoàn thành | Future perfect tense

Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Thì tương lai hoàn thành thường chứa các từ: by the time, by/ before/ the end of + thời gian trong tương lai.

Công thức: Thì tương lai hoàn thành được chia với shall/will và have theo công thức sau đây.

Ví dụ: I will have met him by 7 o’clock.

S + shall/will + not + have + V3/ed + O

Ví dụ: They will have not built the office by the end of this month.

(Họ sẽ không xây xong văn phòng vào cuối tháng này)

Ví dụ: Will he have finished his homework by 8 o’clock?

(Cậu ấy sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ chứ?)

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: I will have cooked dinner when you come back.

(Tôi sẽ nấu bữa tối khi bạn trở lại)

Các thì tương lai trong tiếng Anh

Các thì tương lai trong tiếng Anh gồm có tương lai đơn, tương lai hoàn thành, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Past perfect continuous tense

Các thì trong tiếng Anh – thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.

Các từ nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: before, after, until then, since, for…

Công thức: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được chia với “had been” và V_ing theo công thức sau đây:

Ví dụ: He had been playing football.

S + had + not + been + V_ing + O

Ví dụ: He hadn’t been playing football.

Ví dụ: Had he been playing football.

(Anh ấy đã chơi bóng đá phải không?)

1. Diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ, mang mục đích nhấn mạnh tính tiếp diễn.

Ví dụ: Minh had been talking about that before you mentioned it.

(Minh đã nói về điều đó trước khi bạn đề cập đến nó).

2. Diễn đạt một hành động là nguyên nhân của điều gì đó xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: An failed the final test because he hadn’t been attending class.

(An đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ vì cậu ấy đã không đi học).

3. Diễn đạt sự việc xảy ra để chuẩn bị cho một sự việc khác.

Ví dụ: My son had been practicing for 9 months and was ready for the examination.

(Con trai tôi đã tập luyện được 9 tháng và đã sẵn sàng cho kỳ thi).

II. Cách dùng cấu trúc If và Whether

Mặc dù ta thường nhìn thấy từ If xuất hiện trong câu điều kiện, nhưng cấu trúc If và Whether chúng ta đang tìm hiểu lại được dùng phổ biến ở câu gián tiếp. PREP sẽ hướng dẫn bạn lần lượt cấu trúc If và Whether trong câu gián tiếp và cấu trúc whether or not nhé!

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

Thoạt nhìn qua bạn sẽ nghĩ If và Whether giống nhau, tuy nhiên chúng vẫn có một số điểm khác nhau trong các trường hợp sử dụng, hãy cùng xem nhé:

Cả hai từ If và Whether đều được dùng để giới thiệu cho câu hỏi Yes/No question ở trong câu gián tiếp. Ví dụ:

Tuy nhiên, bạn cần phân biệt chính xác khi nào dùng If và Whether trong một số trường hợp.

Sau động từ “discuss” thì ta thường dùng Whether hơn là If. Ví dụ:

Sau giới từ thì chỉ được dùng Whether. Ví dụ:

Với động từ nguyên thể thì chỉ được dùng Whether. Ví dụ:

Whether được sử dụng mang tính nghi thức xã giao hơn, còn If được sử dụng với tình huống suồng sã và thân mật. Ví dụ:

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Present perfect continuous tense

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong các thì trong tiếng Anh. Thì này mô tả sự việc bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai hoặc sự việc đã kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.

Dấu hiệu: Bạn có thể nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bằng các từ như since, for, all day, all week, all month…

Công thức: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được chia với have/has và V_ing theo công thức sau đây.

Ví dụ: He has been writing all day.

(Anh ấy đã viết liên tục cả ngày)

S + have/has + not + been + V_ing

Ví dụ: She has not been cooking all week.

(Cô ấy không nấu ăn liên tục cả tuần)

Ví dụ: Has she been teaching all month?

(Có phải cô ấy đã dạy liên tục cả tháng?)

1. Diễn tả hành động vừa kết thúc nhằm nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Ví dụ: Mai’s exhausted because she has been working all day.

(Mai kiệt sức bởi vì cô ấy đã làm việc cả ngày)

2. Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ: They have been learning English for 5 years.

(Họ đã học tiếng Anh được 5 năm)

Thì hiện tại đơn | Simple present tense

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, diễn ra như một khả năng hoặc một hành động lặp lại như thói quen, phong tục.

Dấu hiệu: Câu chia thì hiện tại đơn thường chứa các trạng từ chỉ tần suất của hành động.

• always, constantly: luôn luôn

• often, usually, frequently: thường xuyên

• sometimes, occasionally: thỉnh thoảng

• every day/ week/ month…: mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi tháng

Công thức: Thì hiện tại đơn có thể được chia theo động từ to be và động từ thường.

Ví dụ: She gets up at 5 o’clock.

1. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West.

(Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)

2. Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen ở hiện tại, hành động xảy ra thường xuyên.

Ví dụ: She gets up early every morning.

3. Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của một người

Ví dụ: He plays football very well.

4. Thì hiện tại đơn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.

Ví dụ: The train leaves at 7 a.m tomorrow.

(Chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ sáng ngày mai)